• challenge casino

    Kênh 555win: · 2025-09-08 00:16:19

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [challenge casino]

    pose a challenge The result of the vote poses a serious challenge to the government's credibility. Because of the way this research was conducted, its findings are open to challenge.

    A call to engage in a contest, fight, or competition: a challenge to a duel. b. An act or statement of defiance; a call to confrontation: a challenge to the government's authority.

    Chủ đề challenge đi với giới từ gì Bạn đang băn khoăn không biết “Challenge” đi với giới từ nào trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các giới từ thường đi kèm với từ “Challenge” cùng ví dụ sinh động và cách dùng dễ hiểu. Hãy cùng nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn một cách tự tin và ...

    Challenge là gì: / 'tʃælənʤ /, Danh từ: (quân sự) tiếng hô 'đứng lại' (của lính đứng gác), sự thách thức, sự thử thách, (pháp lý) sự không thừa nhận, hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay)...

    A challenge could be either a difficult task 'The computer game was a challenge to complete' or it could be a request for competition: 'I challenge you do a duel'

    Challenge là danh từ và động từ chỉ sự thử thách, thách thức nhằm kiểm tra khả năng hoặc sự kiên trì.

    Ngoại động từ (quân sự) hô 'đứng lại' (lính đứng gác) Thách, thách thức to challenge someone to a duel thách ai đấu kiếm Không thừa nhận Đòi hỏi, yêu cầu to challenge attention đòi hỏi sự chú ý

    Tra từ 'challenge' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.

    Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'challenge' trong tiếng Việt. challenge là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

    'challenge' như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của 'challenge' trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: thách thức, thách, thách đố.

    Bài viết được đề xuất:

    xs thu 6

    123b limo​

    casino bankroll

    freiburg germany weather